CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC
MÔN HỌC
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
GPLX HẠNG B2
|
|
1
|
Pháp luật giao thông đường bộ |
giờ
|
90
|
2
|
Cấu tạo và sửa chữa thông thường |
giờ
|
18
|
3
|
Nghiệp vụ vận tải |
giờ
|
16
|
4
|
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông |
giờ
|
20
|
5
|
Kỹ thuật lái xe |
giờ
|
24
|
6
|
- Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái |
giờ
|
420
|
- Số giờ thực hành lái xe/học viên |
giờ
|
84
|
|
- Số km thực hành lái xe/học viên |
km
|
1100
|
|
- Số học viên bình quân/1 xe tập lái |
học viên
|
5
|
|
7
|
Số giờ học/học viên/khóa đào tạo |
giờ
|
252
|
8
|
Tổng số giờ một khóa đào tạo |
giờ
|
588
|
THỜI GIAN ĐÀO TẠO
|
|||
1
|
Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học |
ngày
|
4
|
2
|
Số ngày thực học |
ngày
|
73,5
|
3
|
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng |
ngày
|
15
|
4
|
Cộng số ngày/khóa đào tạo |
ngày
|
92,5
|
Thứ Hai, 8 tháng 4, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét